--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sít sịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sít sịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sít sịt
+
(khẩu ngữ) Very very close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sít sịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sít sịt"
:
sát sạt
sít sịt
sốt sột
sột soạt
sột sột
sụt sịt
suýt soát
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
sít sịt
:
(khẩu ngữ) Very very close
+
certificated
:
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép